
Những Thuật Ngữ Về Đồng Hồ Chuyên Ngành Bạn Cần Nên Biết
Trong thế giới đồng hồ, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà người mới chơi thường cảm thấy lạ lẫm. Hiểu được những khái niệm này không chỉ giúp bạn chọn mua đúng sản phẩm mà còn giúp bạn cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp và giá trị của từng chiếc đồng hồ
1. Automatic (Tự động)
Đồng hồ Automatic hay còn gọi là đồng hồ cơ tự động, hoạt động nhờ năng lượng sinh ra từ chuyển động cổ tay của người đeo. Bạn không cần thay pin hay lên dây thủ công thường xuyên, chỉ cần đeo thường xuyên là đồng hồ sẽ tự nạp năng lượng.
2. Manual Winding (Lên dây cót tay)
Đây là loại đồng hồ cơ nhưng người dùng cần tự xoay núm để nạp cót. Cảm giác lên cót tay mỗi ngày đem lại sự thú vị và gần gũi, phù hợp với những người yêu thích trải nghiệm truyền thống
3. Quartz (Pin)
Đồng hồ Quartz sử dụng pin để hoạt động và thường chính xác hơn đồng hồ cơ. Ưu điểm của dòng này là giá thành dễ tiếp cận, bảo dưỡng đơn giản và không đòi hỏi người đeo phải sử dụng thường xuyên
4. Open Heart
Thuật ngữ chỉ thiết kế mặt đồng hồ có ô hở nhỏ, cho phép quan sát chuyển động nhịp nhàng của bộ máy bên trong. Đây là nét chấm phá tinh tế, giúp người đeo cảm nhận được “trái tim” của chiếc đồng hồ.
5. Skeleton
Khác với Open Heart, đồng hồ Skeleton để lộ gần như toàn bộ bộ máy qua cả mặt trước và mặt sau. Kiểu thiết kế này tôn vinh nghệ thuật cơ khí và kỹ thuật chế tác tinh xảo.
6. Power Reserve (Dự trữ năng lượng)
Đây là khoảng thời gian mà đồng hồ cơ có thể tiếp tục hoạt động sau khi được lên dây hoặc nạp cót đầy đủ, ngay cả khi bạn không đeo. Thông thường, mức dự trữ dao động từ 36 đến 80 giờ.
7. Chronograph (Bấm giờ thể thao)
Đồng hồ Chronograph được trang bị các nút bấm và mặt phụ để đo thời gian như một chiếc đồng hồ bấm giờ độc lập. Đây là lựa chọn yêu thích của người đam mê thể thao và những ai cần tính năng đo thời gian chính xác
8. Chronometer
Thuật ngữ chỉ những chiếc đồng hồ cơ đã được kiểm định độ chính xác nghiêm ngặt, thường đạt tiêu chuẩn COSC (Thụy Sĩ). Những mẫu này được coi là “đỉnh cao” về độ chuẩn xác trong thế giới đồng hồ
10. Water Resistance (Khả năng chống nước)
Khả năng chịu nước của đồng hồ được ký hiệu bằng mét (m) hoặc bar/ATM. Ví dụ: 30m chỉ chịu được nước bắn nhẹ, 100m có thể bơi lội, còn 200m trở lên phù hợp cho lặn biển chuyên nghiệp
11. Lug to Lug
Khoảng cách từ đầu càng này đến đầu càng kia của đồng hồ. Thông số này giúp người mua xác định chiếc đồng hồ có phù hợp với cổ tay hay không, đặc biệt quan trọng khi mua hàng online.